<h3 style="text-align: justify;">Thông tin chi tiết Samsung Galaxy A9 2018</h3>
<h4 style="text-align: justify;">Kích thước & khối lượng</h4>
<div style="text-align: justify;">CHIỀU DÀI (MM)<span style="white-space:pre"> </span>162.5 mm</div>
<div style="text-align: justify;">CHIỀU RỘNG (MM)<span style="white-space:pre"> </span>77 mm</div>
<div style="text-align: justify;">CHIỀU CAO (MM)<span style="white-space:pre"> </span>7.8 mm</div>
<div style="text-align: justify;">CÂN NẶNG (G)<span style="white-space:pre"> </span>183 g</div>
<h4 style="text-align: justify;">Màn hình & hiển thị</h4>
<div style="text-align: justify;">KIỂU MÀN HÌNH<span style="white-space:pre"> </span>Super AMOLED 16 triệu màu</div>
<div style="text-align: justify;">KÍCH THƯỚC MÀN HÌNH<span style="white-space:pre"> </span>6.3"</div>
<div style="text-align: justify;">ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH<span style="white-space:pre"> </span>Full HD+ (1080 x 2220 Pixels)</div>
<h4 style="text-align: justify;">Nhạc chuông</h4>
<div style="text-align: justify;">JACK CẮM AUDIO<span style="white-space:pre"> </span>3.5 mm</div>
<div style="text-align: justify;">CÓ LOA NGOÀI<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<h4 style="text-align: justify;">Lưu trữ & bộ nhớ<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">BỘ NHỚ TRONG<span style="white-space:pre"> </span>128GB</div>
<div style="text-align: justify;">DUNG LƯỢNG THẺ NHỚ TỐI ĐA<span style="white-space:pre"> </span>512GB</div>
<div style="text-align: justify;">LOẠI THẺ NHỚ HỖ TRỢ<span style="white-space:pre"> </span>MicroSD (T-Flash)</div>
<h4 style="text-align: justify;">Dữ liệu & Kết nối</h4>
<div style="text-align: justify;">MẠNG GPRS<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">HỖ TRỢ 3G<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">TRÌNH DUYỆT WEB<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">HỆ THỐNG ĐỊNH VỊ GPS<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<h4 style="text-align: justify;">Giải trí & Đa phương tiện<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">MÁY ẢNH CHÍNH<span style="white-space:pre"> </span>24 MP, 10 MP, 8 MP và 5 MP (4 camera)</div>
<div style="text-align: justify;">MÁY ẢNH PHỤ<span style="white-space:pre"> </span>24 MP</div>
<h4 style="text-align: justify;">Ứng dụng & Trò chơi<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">HỖ TRỢ NHIỀU SIM<span style="white-space:pre"> </span>2 Nano SIM</div>
<h4 style="text-align: justify;">Thông tin chung</h4>
<div style="text-align: justify;">HỆ ĐIỀU HÀNH<span style="white-space:pre"> </span>Android 8.0</div>
<div style="text-align: justify;">CHIP XỬ LÝ (CPU)<span style="white-space:pre"> </span>Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân</div>
<div style="text-align: justify;">RAM<span style="white-space:pre"> </span>6GB</div>
<div style="text-align: justify;">Nguồn<span style="white-space:pre"> </span>LOẠI PIN SỬ DỤNG<span style="white-space:pre"> </span>Pin chuẩn Li-Ion</div>
<div style="text-align: justify;">DUNG LƯỢNG PIN (MAH)<span style="white-space:pre"> </span>3800 mAh</div>
Thông tin chi tiết Samsung Galaxy A9 2018
Kích thước & khối lượng
CHIỀU DÀI (MM) 162.5 mm
CHIỀU RỘNG (MM) 77 mm
CHIỀU CAO (MM) 7.8 mm
CÂN NẶNG (G) 183 g
Màn hình & hiển thị
KIỂU MÀN HÌNH Super AMOLED 16 triệu màu
KÍCH THƯỚC MÀN HÌNH 6.3"
ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH Full HD+ (1080 x 2220 Pixels)
Nhạc chuông
JACK CẮM AUDIO 3.5 mm
CÓ LOA NGOÀI Có
Lưu trữ & bộ nhớ
BỘ NHỚ TRONG 128GB
DUNG LƯỢNG THẺ NHỚ TỐI ĐA 512GB
LOẠI THẺ NHỚ HỖ TRỢ MicroSD (T-Flash)
Dữ liệu & Kết nối
MẠNG GPRS Có
HỖ TRỢ 3G Có
TRÌNH DUYỆT WEB Có
HỆ THỐNG ĐỊNH VỊ GPS Có
Giải trí & Đa phương tiện
MÁY ẢNH CHÍNH 24 MP, 10 MP, 8 MP và 5 MP (4 camera)
MÁY ẢNH PHỤ 24 MP
Ứng dụng & Trò chơi
HỖ TRỢ NHIỀU SIM 2 Nano SIM
Thông tin chung
HỆ ĐIỀU HÀNH Android 8.0
CHIP XỬ LÝ (CPU) Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
RAM 6GB
Nguồn LOẠI PIN SỬ DỤNG Pin chuẩn Li-Ion
DUNG LƯỢNG PIN (MAH) 3800 mAh
|